Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 31-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:06 10/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,106.00 166.00 | 16,221.00 191.00 | 16,816.00 -334.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,921.00 111.00 | 18,029 119.00 | 18,574 -66.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,167 -116.00 | 28,267 -66.00 | 29,199 237.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,424.84 3,424.84 | 3,459.43 1.23 | 3,570.98 3,570.98 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 41.00 | 0.00 -3,729.00 |
Euro | EUR | 26,703 -184.00 | 26,753 -242.00 | 27,867 55.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,957 217.00 | 32,207 407.00 | 33,107 -143.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,149.98 | 3,265.00 83.20 | 0.00 -3,283.90 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.76 | 0.00 -312.79 |
Yên Nhật | JPY | 165.34 2.99 | 165.84 2.68 | 170.35 1.57 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.89 15.89 | 17.65 0.45 | 19.25 19.25 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,421 | 85,716 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.95 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,431.66 -133.34 | 5,550.17 5,550.17 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,264.87 | 0.00 -2,361.05 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,694.00 14,694.00 | 14,694.00 28.00 | 15,173.00 15,173.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 279.08 | 308.94 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,711.71 | 6,980.10 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,306.00 2,306.00 | 2,396.00 2,396.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,511 -44.00 | 18,585 30.00 | 19,141 -79.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -691.00 | 667.50 -26.50 | 0.00 -723.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,050 | 25,080 | 25,440 20.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,700,000 6,970,000 | 7,700,000 7,700,000 | 7,900,000 7,140,000 |
7,150,000 | 7,150,000 | 7,610,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.